越南语中“多穿衣服”可以翻译为:
加穿衣服 - 例句:
Trời trở lạnh rồi, hãy thêm quần áo. (天气变冷了,多穿点衣服。)
注意保暖
- 例句: Mùa đông đến rồi, hãy chú ý ấm áp. (冬天到了,注意保暖。)多层穿搭
- 例句: Hãy ăn mặc nhiều lớp để tránh lạnh. (多穿几层避免感冒。) 补充说明
越南语中“多穿”更强调“增加衣物层数”,而不仅仅是“多件衣服”。因此,“加穿衣服”比“多衣”更符合日常表达习惯。
若需强调“穿得多”,也可使用“mặc nhiều quần áo”或“ăn mặc ấm áp”。